THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A1 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Địa Lí | Toán | GDĐP | Âm nhạc | |
2 | Ngữ văn | KHTN-Lí | Toán | Địa Lí | Ngữ văn | |
3 | Ngữ văn | KHTN-Lí | Ngoại ngữ | Mỹ thuật | Ngữ văn | |
4 | GDCD | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | Ngoại ngữ | |
5 | Tin học | Công nghệ | | Toán | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | Thể dục | | | |
3 | | | Thể dục | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A2 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Công nghệ | Toán | |
2 | Tin học | Ngữ văn | Địa Lí | Toán | Toán | |
3 | KHTN-Lí | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |
4 | KHTN-Lí | GDCD | Mỹ thuật | Địa Lí | Ngữ văn | |
5 | Ngoại ngữ | Âm nhạc | | GDĐP | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | Thể dục | | | | |
3 | | Thể dục | | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A3 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | KHTN-Lí | Tin học | Ngữ văn | Công nghệ | |
2 | Lịch Sử | KHTN-Lí | Mỹ thuật | Ngữ văn | Địa Lí | |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán | GDĐP | Toán | |
4 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán | Âm nhạc | Toán | |
5 | GDCD | Ngoại ngữ | | Địa Lí | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | đọc sách tv | | | | |
4 | | Thể dục | | | | |
5 | | Thể dục | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A4 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Âm nhạc | Toán | Địa Lí | Toán | |
2 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Toán | GDĐP | Toán | |
3 | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Tin học | Ngữ văn | GDCD | |
4 | Ngữ văn | KHTN-Lí | Địa Lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | |
5 | Ngữ văn | KHTN-Lí | | Mỹ thuật | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | đọc sách tv | | | |
4 | | | Thể dục | | | |
5 | | | Thể dục | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A5 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Tin học | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |
2 | Ngữ văn | GDĐP | Địa Lí | Toán | Ngữ văn | |
3 | Ngữ văn | GDCD | Ngoại ngữ | Công nghệ | KHTN-Lí | |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Địa Lí | KHTN-Lí | |
5 | Toán | Mỹ thuật | | Âm nhạc | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | Thể dục | | | |
3 | | | Thể dục | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A6 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 26/09/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Mỹ thuật | Toán | Lịch Sử | |
2 | KHTN-Lí | Ngoại ngữ | Âm nhạc | Toán | Công nghệ | |
3 | KHTN-Lí | Ngữ văn | Địa Lí | GDĐP | Toán | |
4 | Địa Lí | Ngữ văn | Tin học | Ngữ văn | Toán | |
5 | Ngoại ngữ | GDCD | | Ngữ văn | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | đọc sách tv | | | |
4 | | | Thể dục | | | |
5 | | | Thể dục | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A7 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | KHTN-Lí | Địa Lí | Âm nhạc | Ngoại ngữ | |
2 | Địa Lí | KHTN-Lí | Tin học | Ngữ văn | Lịch Sử | |
3 | GDCD | Ngoại ngữ | Mỹ thuật | Ngữ văn | Ngữ văn | |
4 | Toán | Công nghệ | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | |
5 | Toán | GDĐP | | Toán | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | Thể dục | |
4 | | | | | Thể dục | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 6A8 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Âm nhạc | Ngữ văn | Mỹ thuật | |
2 | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngoại ngữ | |
3 | Toán | Công nghệ | Toán | KHTN-Lí | Tin học | |
4 | GDĐP | Ngoại ngữ | Toán | KHTN-Lí | GDCD | |
5 | Địa Lí | Ngoại ngữ | | Địa Lí | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | | Thể dục | | | | |
5 | | Thể dục | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A1 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | | | | |
2 | | | | | Mỹ thuật-Long(p.12) | |
3 | | | Thể dục | | Âm nhạc-Vy(p.an) | |
4 | | | Thể dục | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Tin học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Sử-Địa | Sử-Địa | |
2 | GDCD | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Công nghệ | GDĐP | |
3 | KHTN-Hoá | Toán | KHTN-Hoá | KHTN-Hoá | Toán | |
4 | Sử-Địa | Toán | KHTN-Hoá | Ngữ văn | Toán | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | | Ngữ văn | SHL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A2 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Mỹ thuật-Long(p.12) | | | | |
2 | | Âm nhạc-Vy(p.an) | | | Thể dục | |
3 | | | | | Thể dục | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | GDĐP | Toán | KHTN-Hoá | Ngữ văn | Toán | |
2 | Sử-Địa | Toán | KHTN-Hoá | Ngữ văn | Toán | |
3 | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công nghệ | Ngữ văn | |
4 | GDCD | Ngoại ngữ | Sử-Địa | Sử-Địa | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | KHTN-Hoá | | KHTN-Hoá | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A3 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | Thể dục | | | |
2 | | Mỹ thuật-Long(p.12) | Thể dục | | | |
3 | | Âm nhạc-Vy(p.an) | | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Sử-Địa | Ngữ văn | Toán | |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | KHTN-Hoá | Ngữ văn | Toán | |
3 | Sử-Địa | Ngữ văn | Tin học | GDĐP | GDCD | |
4 | KHTN-Hoá | KHTN-Hoá | Ngoại ngữ | Toán | Sử-Địa | |
5 | Chào cờ | KHTN-Hoá | | Toán | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A4 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Thể dục | | | | |
2 | | Thể dục | | | | |
3 | | | | Âm nhạc-Vy (p.an) | | |
4 | | | | Mỹ thuật-Long(p.12) | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Sử-Địa | |
2 | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | GDĐP | |
3 | GDCD | KHTN-Hoá | Sử-Địa | KHTN-Hoá | Ngữ văn | |
4 | Sử-Địa | Ngữ văn | KHTN-Hoá | KHTN-Hoá | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | | Công nghệ | SHL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A5 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | | Thể dục | | |
2 | | | | Thể dục | | |
3 | | | | | Mỹ thuật-Long(p.12) | |
4 | | | | | Âm nhạc-Vy(p.an) | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | GDĐP | Tin học | Toán | Ngữ văn | GDCD | |
2 | Sử-Địa | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | |
3 | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Sử-Địa | Toán | |
4 | Ngữ văn | KHTN-Hoá | Sử-Địa | KHTN-Hoá | Toán | |
5 | Chào cờ | KHTN-Hoá | | KHTN-Hoá | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 7A6 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | Mỹ thuật-Long(p.12) | | Thể dục | | |
4 | | Âm nhạc-Vy(p.an) | | Thể dục | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngữ văn | GDCD | Tin học | Công nghệ | Toán | |
2 | Ngữ văn | Ngữ văn | Sử-Địa | KHTN-Hoá | Toán | |
3 | Toán | Ngữ văn | KHTN-Hoá | KHTN-Hoá | Sử-Địa | |
4 | Toán | Ngoại ngữ | KHTN-Hoá | GDĐP | Ngoại ngữ | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | | Sử-Địa | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A1 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Thể dục | | | | |
2 | | Thể dục | Mỹ thuật-Phi(p.14) | | | |
3 | Tin học-H.Tâm(p.tin) | | Âm nhạc-Kiều(p.14) | | | |
4 | Tin học-H.Tâm(p.tin) | | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học | Địa Lí | |
2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngữ văn | Công nghệ | |
3 | Công nghệ | Hóa học | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | |
4 | Sinh học | Sinh học | Toán | Toán | GDCD | |
5 | Chào cờ | Vật lí | Hóa học | Toán | SHL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A2 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | | | | |
2 | | Tin học-H.Tâm(p.14) | | | Thể dục | |
3 | | Tin học-H.Tâm(p.14) | Mỹ thuật-Phi(p.13) | | Thể dục | |
4 | | | Âm nhạc-Kiều(p.13) | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Vật lí | Ngữ văn | |
2 | Lịch Sử | Hóa học | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | |
3 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học | Công nghệ | |
4 | Toán | Ngữ văn | Sinh học | Hóa học | Lịch Sử | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Địa Lí | GDCD | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A3 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Mỹ thuật-Phi(p.13) | | | Tin học-H.Tâm(p.tin) | |
2 | | Âm nhạc-Kiều(p.13) | | | Tin học-H.Tâm(p,tin) | |
3 | | Thể dục | | | | |
4 | | Thể dục | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Toán | Hóa học | Địa Lí | Hóa học | Lịch Sử | |
2 | Toán | Sinh học | Vật lí | Toán | GDCD | |
3 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |
4 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Công nghệ | Ngữ văn | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Sinh học | Sinh học | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A4 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Tin học-Tới(p.tin) | Thể dục | | | |
2 | | Tin học-Tới(p.tin) | Thể dục | | | |
3 | | Âm nhạc-Kiều(p.13) | | | | |
4 | | Mỹ thuật-Phi(p.13) | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Hóa học | Hóa học | Vật lí | Lịch Sử | Ngữ văn | |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Địa Lí | Sinh học | Ngữ văn | |
3 | Lịch Sử | Ngữ văn | Sinh học | Công nghệ | GDCD | |
4 | Sinh học | Công nghệ | Toán | Toán | Ngoại ngữ | |
5 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Toán | Toán | SHL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A5 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Âm nhạc-Kiều(p.21) | | | | |
2 | | Mỹ thuật-Phi(p.21) | | | | |
3 | Tin học-Tới(p.13) | Thể dục | | | | |
4 | Tin học-Tới(p.13) | Thể dục | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngữ văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | |
2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Toán | |
3 | Lịch Sử | Vật lí | Lịch Sử | Toán | Ngoại ngữ | |
4 | Công nghệ | Ngữ văn | Địa Lí | GDCD | Công nghệ | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A6 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | | Mỹ thuật-Phi(p.13) | | | |
2 | | | Âm nhạc-Kiều(p.13) | | Thể dục | |
3 | | Tin học-Tới(p.tin) | | | Thể dục | |
4 | | Tin học-Tới(p.tin) | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Sinh học | Ngữ văn | Toán | Công nghệ | GDCD | |
2 | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Lịch Sử | Địa Lí | |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Hóa học | Sinh học | Toán | |
4 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Toán | |
5 | Chào cờ | Công nghệ | Lịch Sử | Ngữ văn | SHL | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 8A7 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | | Thể dục | | | | |
2 | | Thể dục | Tin học-Tới(p.tin) | | | |
3 | | Mỹ thuật-Phi(p.21) | Tin học-Tới(p.tin) | | | |
4 | | Âm nhạc-Kiều(p.21) | | | | |
5 | | | | | | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | Công nghệ | |
2 | Ngữ văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |
3 | Sinh học | Hóa học | Toán | GDCD | Địa Lí | |
4 | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch Sử | |
5 | Chào cờ | Ngữ văn | Vật lí | Công nghệ | SHL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A1 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | Ngữ văn | |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | |
3 | Toán | Sinh học | Hóa học | Công nghệ | Lịch Sử | |
4 | Hóa học | Ngữ văn | Sinh học | Ngữ văn | Địa Lí | |
5 | GDCD | Ngữ văn | Địa Lí | Vật lí | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Hóa học-Điền(p.12) | | Thể dục | Âm nhạc-Kiều(p.12) | | |
3 | Sinh học-Hoàng(p.12) | | Thể dục | Sinh học-Hoàng(p.12) | Ngoại ngữ-Dũng(p.12) | |
4 | Toán-V.Huy(p.12) | | | Ngữ văn-Thảo(p.12) | Mỹ thuật-Phi(p.12) | |
5 | Toán-V.Huy(p.12) | | | Ngữ văn-Thảo(p.12) | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A2 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Sinh học | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn | |
2 | Ngoại ngữ | GDCD | Sinh học | Vật lí | Ngữ văn | |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | |
4 | Địa Lí | Ngữ văn | Toán | Hóa học | Toán | |
5 | Ngữ văn | Công nghệ | Toán | Địa Lí | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Sinh học-Hoàng(p.13) | Hóa học-Thu(p.12) | Toán-V.Huy(p.12) | | | |
3 | Ngữ văn-Sang(p.13) | Mỹ thuật-Phi(p.12) | Toán-V.Huy(.12) | | | |
4 | Ngữ văn-Sang(p.13) | Ngoại ngữ-Dũng(p.12) | Thể dục | | | |
5 | Sinh học-Hoàng(p.13) | Âm nhạc-Kiều(p.12) | Thể dục | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A3 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | GDCD | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | |
2 | Ngoại ngữ | Sinh học | Địa Lí | Ngữ văn | Ngữ văn | |
3 | Ngoại ngữ | Vật lí | Vật lí | Toán | Công nghệ | |
4 | Ngữ văn | Hóa học | Toán | Toán | Lịch Sử | |
5 | Địa Lí | Sinh học | Toán | Hóa học | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Toán-Mil(p.14) | Ngoại ngữ-Trân(p.13) | | Sinh học-Hoàng(p.13) | Thể dục | |
3 | Toán-Mil(p.14) | Hóa học-Thu(p.13) | | Ngữ văn-T.Tám(p.13) | Thể dục | |
4 | Sinh học-Hoàng(p.14) | Mỹ thuật-Phi(p.13) | | Ngữ văn-T.Tám(p.13) | | |
5 | | | | Âm nhạc-Kiều(p.13) | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A4 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Địa Lí | |
2 | Toán | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch Sử | |
3 | Toán | Công nghệ | Ngoại ngữ | Địa Lí | Ngoại ngữ | |
4 | Ngữ văn | Sinh học | Hóa học | Hóa học | Ngoại ngữ | |
5 | Ngữ văn | GDCD | Vật lí | Vật lí | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | | Sinh học-Đèo(p.14) | | Mỹ thuật-Phi(p.14) | Âm nhạc-Kiều(p.13) | |
3 | | Ngoại ngữ-Trân(p.14) | | Sinh học-Đèo(p.14) | Ngữ văn-Dương(p.13) | |
4 | Toán-Mil(p.15) | Hóa học-Ngọc(p.14) | | Thể dục | Ngữ văn-Dương(p.13) | |
5 | Toán-Mil(p.15) | | | Thể dục | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A5 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Địa Lí | Toán | Công nghệ | |
2 | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh học | Toán | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | GDCD | Hóa học | Sinh học | Toán | |
4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí | Vật lí | Địa Lí | |
5 | Ngữ văn | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngữ văn | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Ngữ văn-Nga(p.20) | Mỹ thuật-Phi(p.15) | | Thể dục | | |
3 | Ngữ văn-Nga(p.20) | Sinh học-Đèo(p.15) | | Thể dục | Toán-Mil(p.14) | |
4 | Ngoại ngữ-Khiết(p.20) | Âm nhạc-Kiều(p.15) | | | Toán-Mil(p.14) | |
5 | | Sinh học-Đèo(p.15) | | | | |
| | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A6 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Ngữ văn | Sinh học | Ngữ văn | Ngữ văn | |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | |
3 | Toán | Địa Lí | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | |
4 | GDCD | Vật lí | Lịch Sử | Công nghệ | Ngoại ngữ | |
5 | Hóa học | Hóa học | Địa Lí | Sinh học | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Sinh học-Đèo(p.21) | Thể dục | Toán-Minh(p.13) | | | |
3 | Ngoại ngữ-Khiết(p.21) | Thể dục | Toán-Minh(p.13) | Mỹ thuật-Phi(p.15) | | |
4 | Ngữ văn-Nga(p.21) | Sinh học-Đèo(p.21) | | Âm nhạc-Kiều(p.15) | | |
5 | Ngữ văn-Nga(p.21) | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 9A7 NĂM HỌC 2022-2023 ÁP DỤNG NGÀY 03/10/2022 |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | Chào cờ | Vật lí | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | |
2 | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán | |
3 | GDCD | Hóa học | Địa Lí | Hóa học | Ngữ văn | |
4 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | |
5 | Vật lí | Sinh học | Toán | Ngữ văn | SHL | |
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
C | 1 | | | | | | |
2 | Ngoại ngữ-Trâm(p.15) | Ngữ văn-Sang(p.21) | | | Toán-Minh(p.15) | |
3 | Sinh học-Đèo(p.15) | Ngữ văn-Sang(p.21) | | | Toán-Minh(p.15) | |
4 | | Thể dục | | Sinh học-Đèo(p.14) | Âm nhạc-Kiều(p.15) | |
5 | | Thể dục | | Mỹ thuật-Phi(p.14) | | |